Đọc nhanh: 消除对妇女一切形式歧视公约 (tiêu trừ đối phụ nữ nhất thiết hình thức kì thị công ước). Ý nghĩa là: Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử đối với phụ nữ.
消除对妇女一切形式歧视公约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử đối với phụ nữ
Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination Against Women
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除对妇女一切形式歧视公约
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 他 和 她 对视 了 一会儿
- Cả hai nhìn nhau một lúc.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 他 坦然 面对 一切 困难
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với mọi khó khăn.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
公›
切›
女›
妇›
对›
式›
形›
歧›
消›
约›
视›
除›