Đọc nhanh: 公民权利和政治权利国际公约 (công dân quyền lợi hoà chính trị quyền lợi quốc tế công ước). Ý nghĩa là: Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR).
公民权利和政治权利国际公约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR)
International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公民权利和政治权利国际公约
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
利›
和›
国›
政›
权›
民›
治›
约›
际›