Đọc nhanh: 绰约 (xước ước). Ý nghĩa là: yểu điệu; thướt tha; lả lướt; duyên dáng; yêu kiều; thanh nhã. Ví dụ : - 风姿绰约 phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha
绰约 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yểu điệu; thướt tha; lả lướt; duyên dáng; yêu kiều; thanh nhã
形容女子姿态柔美的样子
- 风姿绰约
- phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绰约
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 风姿绰约
- phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 人民 的 生活 越来越 宽绰 了
- cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
绰›