成约 chéng yuē
volume volume

Từ hán việt: 【thành ước】

Đọc nhanh: 成约 (thành ước). Ý nghĩa là: điều ước đã ký; hợp đồng đã ký; điều ước hẹn đã thành; lời ước hẹn; lời cam kết; lời thề nguyền.

Ý Nghĩa của "成约" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. điều ước đã ký; hợp đồng đã ký; điều ước hẹn đã thành; lời ước hẹn; lời cam kết; lời thề nguyền

已订的条约;已有的约定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成约

  • volume volume

    - 他们 tāmen 达成 dáchéng 赔偿 péicháng 约定 yuēdìng

    - Bọn họ đạt được thỏa thuận bồi thường.

  • volume volume

    - 眼看 yǎnkàn 合约 héyuē dōu kuài 谈成 tánchéng le 对方 duìfāng què 节外生枝 jiéwàishēngzhī 提出 tíchū xīn 要求 yāoqiú

    - Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.

  • volume volume

    - 对约格 duìyuēgé 来说 láishuō 丙烷 bǐngwán 换成 huànchéng 氧化亚氮 yǎnghuàyàdàn hěn 简单 jiǎndān

    - Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 成约 chéngyuē 不能 bùnéng 更改 gēnggǎi

    - Đây là hợp đồng cố định, không thể thay đổi.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 养成 yǎngchéng 节约 jiéyuē 习惯 xíguàn

    - Anh ấy dần hình thành thói quen tiết kiệm.

  • volume volume

    - 5 10 可以 kěyǐ 约成 yuēchéng 1 2

    - 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.

  • volume volume

    - 10 20 可以 kěyǐ 约成 yuēchéng 1 2

    - 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.

  • volume volume

    - 文盲率 wénmánglǜ 正在 zhèngzài 下降 xiàjiàng dàn 六个 liùgè 成年人 chéngniánrén zhōng 大约 dàyuē yǒu 一个 yígè 仍然 réngrán 不会 búhuì 读写 dúxiě

    - Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao