Đọc nhanh: 沾醉 (triêm tuý). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say mèm.
沾醉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say bí tỉ; say mèm
大醉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾醉
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
- 他 昨晚 喝 得 烂醉
- Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
- 他 已经 几年 没 沾腥 了
- Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
醉›