zhān
volume volume

Từ hán việt: 【chiên】

Đọc nhanh: (chiên). Ý nghĩa là: nỉ. Ví dụ : - 毡帽 nón nỉ. - 毡靴 giầy lót nỉ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỉ

毡子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • volume volume

    - 毡靴 zhānxuē

    - giầy lót nỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 油毛毡 yóumáozhān 屋面 wūmiàn

    - mái giấy dầu

  • volume volume

    - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • volume volume

    - 毡靴 zhānxuē

    - giầy lót nỉ

  • volume volume

    - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:ノ一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUYR (竹山卜口)
    • Bảng mã:U+6BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình