部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chiên】
Đọc nhanh: 毡 (chiên). Ý nghĩa là: nỉ. Ví dụ : - 毡帽 nón nỉ. - 毡靴 giầy lót nỉ
毡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỉ
毡子
- 毡帽 zhānmào
- nón nỉ
- 毡靴 zhānxuē
- giầy lót nỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毡
- 油毛毡 yóumáozhān 屋面 wūmiàn
- mái giấy dầu
- 头发 tóufà 都 dōu 擀毡 gǎnzhān 了 le , 快 kuài 梳 shū 一 yī 梳 shū 吧 ba
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
毡›
Tập viết