Đọc nhanh: 沾沾喜气 (triêm triêm hỉ khí). Ý nghĩa là: xin vía.
沾沾喜气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin vía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾沾喜气
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 稍 有 成绩 就 沾沾自喜
- Có chút thành tích liền dương dương tự đắc.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
气›
沾›