Đọc nhanh: 狗嘴里吐不出象牙 (cẩu chuỷ lí thổ bất xuất tượng nha). Ý nghĩa là: không có lời tốt nào được mong đợi từ một kẻ vô lại, Không có ngà voi từ miệng của một con chó (thành ngữ).
狗嘴里吐不出象牙 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không có lời tốt nào được mong đợi từ một kẻ vô lại
no good words are to be expected from a scoundrel
✪ 2. Không có ngà voi từ miệng của một con chó (thành ngữ)
no ivory comes from the mouth of a dog (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗嘴里吐不出象牙
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 小狗 从 灌木丛 里 突出
- Con chó con lao ra từ bụi cây.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 他 憋 在 房间 里 不 出来
- Anh ấy tức giận ở trong phòng không ra ngoài.
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
出›
吐›
嘴›
牙›
狗›
象›
里›