Đọc nhanh: 没有你我什么都不是 Ý nghĩa là: Không có em, anh chẳng là gì cả.. Ví dụ : - 没有你我什么都不是,我的世界因你而完整。 Không có em, anh chẳng là gì cả, thế giới của anh hoàn chỉnh vì có em.. - 没有你我什么都不是,我的人生因你而有意义。 Không có em, anh chẳng là gì cả, cuộc đời anh có ý nghĩa vì có em.
没有你我什么都不是 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có em, anh chẳng là gì cả.
- 没有 你 我 什么 都 不是 , 我 的 世界 因 你 而 完整
- Không có em, anh chẳng là gì cả, thế giới của anh hoàn chỉnh vì có em.
- 没有 你 我 什么 都 不是 , 我 的 人生 因 你 而 有 意义
- Không có em, anh chẳng là gì cả, cuộc đời anh có ý nghĩa vì có em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有你我什么都不是
- 对 我 来说 你 什么 都 不是 .
- Đối với tôi, cậu không là cái gì cả.
- 有 什么 不是 都 请 你 原谅
- có gì không đúng, xin anh bỏ qua cho.
- 你 要是 对 我 有 什么 意见 , 不妨 当面 直说
- Nếu bạn có ý kiến gì với tôi, đừng ngần ngại mà hãy nói thẳng ra.
- 这 就是 我 为什么 没有 立即 让 他们 和 你 断绝
- Đó là lý do tại sao tôi không cắt bỏ chúng ngay lập tức.
- 你 不 懂 我 , 现在 说 什么 都 没用 了
- Bạn không hiểu tôi, bây giờ nói gì cũng vô ích.
- 你 是 我 的 一切 , 没有 你 我 什么 都 没有
- Em là tất cả của anh, không có em, anh chẳng có gì cả.
- 没有 你 我 什么 都 不是 , 我 的 世界 因 你 而 完整
- Không có em, anh chẳng là gì cả, thế giới của anh hoàn chỉnh vì có em.
- 没有 你 我 什么 都 不是 , 我 的 人生 因 你 而 有 意义
- Không có em, anh chẳng là gì cả, cuộc đời anh có ý nghĩa vì có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
么›
什›
你›
我›
是›
有›
没›
都›