病痛 bìngtòng
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh thống】

Đọc nhanh: 病痛 (bệnh thống). Ý nghĩa là: ốm đau; đau yếu (thường chỉ bệnh nhẹ), cơn.

Ý Nghĩa của "病痛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病痛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ốm đau; đau yếu (thường chỉ bệnh nhẹ)

指人所患的疾病(多指小病)

✪ 2. cơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病痛

  • volume volume

    - 病痛 bìngtòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • volume volume

    - 病痛 bìngtòng 缠身 chánshēn de 日子 rìzi tài 难熬 nánáo

    - Những ngày bệnh tật đầy mình thật khó chịu.

  • volume volume

    - 悲悯 bēimǐn 病人 bìngrén de 痛苦 tòngkǔ

    - Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病治 bìngzhì 起来 qǐlai hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Chữa bệnh này rất đau đớn.

  • volume volume

    - bèi 疾病 jíbìng 折磨 zhémó hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Anh ấy bị bệnh tật dày vò đến đau khổ.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 销除 xiāochú 病痛 bìngtòng

    - Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.

  • volume volume

    - de 病痛 bìngtòng 折磨 zhémó le hěn jiǔ

    - Cơn đau bệnh tật đã dày vò cô ấy rất lâu.

  • volume volume

    - 病痛 bìngtòng shì 人生 rénshēng 最大 zuìdà de 不幸 bùxìng

    - Bệnh tật là tai họa lớn nhất của cuộc đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao