Đọc nhanh: 病痛 (bệnh thống). Ý nghĩa là: ốm đau; đau yếu (thường chỉ bệnh nhẹ), cơn.
病痛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ốm đau; đau yếu (thường chỉ bệnh nhẹ)
指人所患的疾病(多指小病)
✪ 2. cơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病痛
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 缠身 的 日子 太 难熬
- Những ngày bệnh tật đầy mình thật khó chịu.
- 她 悲悯 病人 的 痛苦
- Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.
- 这种 病治 起来 很 痛苦
- Chữa bệnh này rất đau đớn.
- 他 被 疾病 折磨 得 很 痛苦
- Anh ấy bị bệnh tật dày vò đến đau khổ.
- 这种 药 可以 销除 病痛
- Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.
- 她 的 病痛 折磨 了 她 很 久
- Cơn đau bệnh tật đã dày vò cô ấy rất lâu.
- 病痛 是 人生 最大 的 不幸
- Bệnh tật là tai họa lớn nhất của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
痛›