Đọc nhanh: 污泥浊水 (ô nê trọc thuỷ). Ý nghĩa là: bùn nhơ nước bẩn; cặn bã nhơ bẩn (ví với đồ vật lạc hậu, mục nát).
污泥浊水 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn nhơ nước bẩn; cặn bã nhơ bẩn (ví với đồ vật lạc hậu, mục nát)
比喻落后、腐朽和反动的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污泥浊水
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
污›
泥›
浊›