Đọc nhanh: 奸污 (gian ô). Ý nghĩa là: cưỡng hiếp; hiếp dâm; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp.
奸污 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡng hiếp; hiếp dâm; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp
强奸或诱奸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸污
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 他 的 行为 卑污
- Hành vi của anh ta thấp kém.
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 他 洗 去 过去 的 污点
- Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.
- 他 是 个 奸诈 狡猾 的 家伙
- Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 行为 太 奸巧
- Hành vi của anh ta quá gian xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
污›