Đọc nhanh: 环境污染 (hoàn cảnh ô nhiễm). Ý nghĩa là: ô nhiễm môi trường.
环境污染 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô nhiễm môi trường
由于人为的因素,环境受到有害物质的污染,使生物的生长繁殖和人类的正常生活受到有害影响
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境污染
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 环境污染 是 普遍 问题
- Ô nhiễm môi trường là vấn đề phổ biến.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 我们 需要 消灭 环境污染
- Chúng ta cần xóa bỏ ô nhiễm môi trường.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 经济 环保 政策 的 实施 对于 减少 环境污染 和 促进 可 持续 发展 至关重要
- Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
染›
污›
环›