Đọc nhanh: 垢污 (cấu ô). Ý nghĩa là: cáu bẩn; vết bẩn, tỳ ố.
垢污 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cáu bẩn; vết bẩn
污垢
✪ 2. tỳ ố
积在人身上或物体上的脏东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垢污
- 包庇 贪污犯
- bao che kẻ tham ô
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 洗 去 污垢
- gột sạch vết bẩn
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 这个 锅底 有 一层 污垢
- Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
污›