污垢 wūgòu
volume volume

Từ hán việt: 【ô cấu】

Đọc nhanh: 污垢 (ô cấu). Ý nghĩa là: vết bẩn; chỗ bẩn; cáu; ghét; cáu bẩn; tỳ ố. Ví dụ : - 涤除污垢 gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn. - 洗去污垢 gột sạch vết bẩn. - 这个锅底有一层污垢。 Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.

Ý Nghĩa của "污垢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

污垢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vết bẩn; chỗ bẩn; cáu; ghét; cáu bẩn; tỳ ố

积在人身上或物体上的脏东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涤除 díchú 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn

  • volume volume

    - 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 锅底 guōdǐ yǒu 一层 yīcéng 污垢 wūgòu

    - Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污垢

  • volume volume

    - 包庇 bāobì 贪污犯 tānwūfàn

    - bao che kẻ tham ô

  • volume volume

    - 涤除 díchú 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn

  • volume volume

    - 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 锅底 guōdǐ yǒu 一层 yīcéng 污垢 wūgòu

    - Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.

  • volume volume

    - 瓶颈 píngjǐng 处有 chùyǒu 一些 yīxiē 污垢 wūgòu

    - Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.

  • volume volume

    - shuǐ 冲荡 chōngdàng le 地上 dìshàng de 污垢 wūgòu

    - Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.

  • volume volume

    - 化学品 huàxuépǐn 泄漏 xièlòu 污染 wūrǎn le 土壤 tǔrǎng

    - Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMR (土竹一口)
    • Bảng mã:U+57A2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao