Đọc nhanh: 污垢 (ô cấu). Ý nghĩa là: vết bẩn; chỗ bẩn; cáu; ghét; cáu bẩn; tỳ ố. Ví dụ : - 涤除污垢 gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn. - 洗去污垢 gột sạch vết bẩn. - 这个锅底有一层污垢。 Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.
污垢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết bẩn; chỗ bẩn; cáu; ghét; cáu bẩn; tỳ ố
积在人身上或物体上的脏东西
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 洗 去 污垢
- gột sạch vết bẩn
- 这个 锅底 有 一层 污垢
- Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污垢
- 包庇 贪污犯
- bao che kẻ tham ô
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 洗 去 污垢
- gột sạch vết bẩn
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 这个 锅底 有 一层 污垢
- Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
污›