Đọc nhanh: 污渍 (ô tí). Ý nghĩa là: vết bẩn. Ví dụ : - 洒一点在污渍上 Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.
污渍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết bẩn
stain
- 洒 一点 在 污渍 上
- Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污渍
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 她 涂去 墙上 污渍
- Cô ấy xóa đi những vết bẩn trên tường.
- 洒 一点 在 污渍 上
- Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.
- 地毯 上 有 一些 污渍
- Có một số vết bẩn trên thảm.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
渍›