污渍 wūzì
volume volume

Từ hán việt: 【ô tí】

Đọc nhanh: 污渍 (ô tí). Ý nghĩa là: vết bẩn. Ví dụ : - 洒一点在污渍上 Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.

Ý Nghĩa của "污渍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

污渍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vết bẩn

stain

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn zài 污渍 wūzì shàng

    - Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污渍

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布能 bùnéng 擦拭 cāshì 污渍 wūzì

    - Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.

  • volume volume

    - guō 壁上 bìshàng yǒu 污渍 wūzì

    - Trên thành nồi có vết bẩn.

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - 涂去 túqù 墙上 qiángshàng 污渍 wūzì

    - Cô ấy xóa đi những vết bẩn trên tường.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn zài 污渍 wūzì shàng

    - Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.

  • volume volume

    - 地毯 dìtǎn shàng yǒu 一些 yīxiē 污渍 wūzì

    - Có một số vết bẩn trên thảm.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摩擦 mócā 鞋子 xiézi shàng de 污渍 wūzì

    - Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMO (水手一人)
    • Bảng mã:U+6E0D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình