烟尘污染 yānchén wūrǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yên trần ô nhiễm】

Đọc nhanh: 烟尘污染 (yên trần ô nhiễm). Ý nghĩa là: ô nhiễm khói bụi.

Ý Nghĩa của "烟尘污染" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟尘污染 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô nhiễm khói bụi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟尘污染

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 监测 jiāncè 污染 wūrǎn

    - Họ đang giám sát ô nhiễm.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 尘土 chéntǔ 打得 dǎdé zhí 冒烟 màoyān

    - Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • volume volume

    - 粉尘 fěnchén 污染 wūrǎn

    - ô nhiễm bụi công nghiệp

  • volume volume

    - 大气污染 dàqìwūrǎn duì 环境 huánjìng 有害 yǒuhài

    - Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 废气 fèiqì 已过 yǐguò 视为 shìwéi 城市 chéngshì 空气污染 kōngqìwūrǎn de 原因 yuányīn

    - Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao