Đọc nhanh: 污泥 (ô nê). Ý nghĩa là: Bùn bẩn.
污泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bùn bẩn
污泥:固体沉淀物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污泥
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
泥›