Đọc nhanh: 汇业财经集团 (hối nghiệp tài kinh tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn tài chính châu Á Delta (Ma Cao).
汇业财经集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn tài chính châu Á Delta (Ma Cao)
Delta Asia Financial Group (Macau)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇业财经集团
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 他 搜集 以前 的 作品 , 编成 了 所谓 的 五经
- Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 企业 的 经济 不景气
- Kinh tế của doanh nghiệp không bùng nổ.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
团›
汇›
经›
财›
集›