Đọc nhanh: 走私集团 (tẩu tư tập đoàn). Ý nghĩa là: Băng đảng buôn lậu.
走私集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng đảng buôn lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走私集团
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 我们 举报 了 走私 行为
- Chúng tôi đã tố cáo hành vi buôn lậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
私›
走›
集›