Đọc nhanh: 集团军司令 (tập đoàn quân ti lệnh). Ý nghĩa là: Tư lệnh tập đoàn quân.
集团军司令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tư lệnh tập đoàn quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集团军司令
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 公司 的 团队 很 强大
- Đội ngũ của công ty rất hùng mạnh.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
军›
司›
团›
集›