小集团 xiǎo jítuán
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu tập đoàn】

Đọc nhanh: 小集团 (tiểu tập đoàn). Ý nghĩa là: bè lũ, phe phái. Ví dụ : - 显然这是小集团的特点 Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.

Ý Nghĩa của "小集团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小集团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bè lũ

clique

Ví dụ:
  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán 这是 zhèshì 小集团 xiǎojítuán de 特点 tèdiǎn

    - Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.

✪ 2. phe phái

faction

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小集团

  • volume volume

    - 合并 hébìng 两个 liǎnggè huò 多个 duōge 商业 shāngyè shàng de 利益集团 lìyìjítuán huò 法人 fǎrén 团体 tuántǐ de 合并 hébìng

    - Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 垄断资本 lǒngduànzīběn 集团 jítuán 并吞 bìngtūn 中小企业 zhōngxiǎoqǐyè

    - tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ

  • volume volume

    - 三星集团 sānxīngjítuán hěn 强大 qiángdà

    - Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.

  • volume volume

    - 工业 gōngyè 集团 jítuán 规模 guīmó 很大 hěndà

    - Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.

  • volume volume

    - 科技 kējì 集团 jítuán 不断 bùduàn 发展 fāzhǎn

    - Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiě 一部 yībù 小说 xiǎoshuō 正在 zhèngzài 搜集 sōují 材料 cáiliào

    - Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán 这是 zhèshì 小集团 xiǎojítuán de 特点 tèdiǎn

    - Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao