集团军 jítuánjūn
volume volume

Từ hán việt: 【tập đoàn quân】

Đọc nhanh: 集团军 (tập đoàn quân). Ý nghĩa là: tập đoàn quân (gồm nhiều quân đoàn hoặc sư đoàn).

Ý Nghĩa của "集团军" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

集团军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập đoàn quân (gồm nhiều quân đoàn hoặc sư đoàn)

军队的一级编组,辖若干个军或师

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集团军

  • volume volume

    - 军民团结 jūnmíntuánjié

    - quân dân đoàn kết.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 合并 hébìng chéng 一个 yígè xīn 集团 jítuán

    - Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.

  • volume volume

    - 垄断资本 lǒngduànzīběn 集团 jítuán 并吞 bìngtūn 中小企业 zhōngxiǎoqǐyè

    - tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ

  • volume volume

    - 三星集团 sānxīngjítuán hěn 强大 qiángdà

    - Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.

  • volume volume

    - 工业 gōngyè 集团 jítuán 规模 guīmó 很大 hěndà

    - Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.

  • volume volume

    - 科技 kējì 集团 jítuán 不断 bùduàn 发展 fāzhǎn

    - Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.

  • volume volume

    - 军民团结 jūnmíntuánjié 力量 lìliàng 无穷 wúqióng

    - Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.

  • volume volume

    - 华为 huáwéi 集团 jítuán 发展 fāzhǎn 很快 hěnkuài

    - Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao