民怨沸腾 mínyuàn fèiténg
volume volume

Từ hán việt: 【dân oán phí đằng】

Đọc nhanh: 民怨沸腾 (dân oán phí đằng). Ý nghĩa là: sự bất mãn sôi sục (thành ngữ); những bất bình phổ biến sôi sục.

Ý Nghĩa của "民怨沸腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

民怨沸腾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự bất mãn sôi sục (thành ngữ); những bất bình phổ biến sôi sục

seething discontent (idiom); popular grievances boil over

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民怨沸腾

  • volume volume

    - 混合物 hùnhéwù zhǔ zhì 沸腾 fèiténg 然後再 ránhòuzài yòng 文火 wénhuǒ zhǔ 十分钟 shífēnzhōng

    - Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.

  • volume volume

    - 满腔 mǎnqiāng de 热血 rèxuè 已经 yǐjīng 沸腾 fèiténg

    - bầu nhiệt huyết đang dâng trào.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 现场 xiànchǎng 令人 lìngrén 震撼 zhènhàn

    - Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 沸腾 fèiténg zhe

    - Nước trong ấm sôi sục sục.

  • volume volume

    - 体育馆 tǐyùguǎn nèi 沸腾 fèiténg de 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào shàng 沸腾 fèiténg zhe 人群 rénqún de 喧闹 xuānnào

    - Trên phố xôn xao tiếng ồn ào của đám đông.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 情绪 qíngxù 充满 chōngmǎn le 房间 fángjiān

    - Cảm xúc sục sôi tràn ngập cả căn phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao