沸腾床 fèiténg chuáng
volume volume

Từ hán việt: 【phí đằng sàng】

Đọc nhanh: 沸腾床 (phí đằng sàng). Ý nghĩa là: Buồng đốt tầng sôi.

Ý Nghĩa của "沸腾床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沸腾床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Buồng đốt tầng sôi

沸腾床又称流化床。状如沸腾液体的流态化固体颗粒层(见固体流态化)。一般,具有液体的一些特性,如对器壁有流体压力的作用、能溢流和具有粘度等。由于工作的固体物的颗粒比较小,且在流体作用下处于剧烈运动的状态,对于许多化学反应(如焙烧、催化、催化裂化等)和许多化工过程(如干燥、吸附等)的进行有利。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸腾床

  • volume volume

    - 热血沸腾 rèxuèfèiténg

    - sục sôi bầu nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 混合物 hùnhéwù zhǔ zhì 沸腾 fèiténg 然後再 ránhòuzài yòng 文火 wénhuǒ zhǔ 十分钟 shífēnzhōng

    - Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.

  • volume volume

    - 满腔 mǎnqiāng de 热血 rèxuè 已经 yǐjīng 沸腾 fèiténg

    - bầu nhiệt huyết đang dâng trào.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 现场 xiànchǎng 令人 lìngrén 震撼 zhènhàn

    - Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.

  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 沸腾 fèiténg zhe

    - Nước trong ấm sôi sục sục.

  • volume volume

    - 体育馆 tǐyùguǎn nèi 沸腾 fèiténg de 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 情绪 qíngxù 充满 chōngmǎn le 房间 fángjiān

    - Cảm xúc sục sôi tràn ngập cả căn phòng.

  • volume volume

    - 观众们 guānzhòngmen 沸腾 fèiténg le 整个 zhěnggè 体育场 tǐyùchǎng

    - Khán giả làm cho cả sân vận động sục sôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao