Đọc nhanh: 沸腾炉 (phí đằng lô). Ý nghĩa là: lò hơi (Anh: boiling furnace).
沸腾炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò hơi (Anh: boiling furnace)
锅炉的一种,因烧煤时空气把煤粒吹得上下翻动,像开水沸腾而得名导热强度高,可烧用劣质煤或矸石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸腾炉
- 热血沸腾
- sục sôi bầu nhiệt huyết.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 满腔 的 热血 已经 沸腾
- bầu nhiệt huyết đang dâng trào.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 观众席 上 沸腾 着 热烈 的 掌声
- Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.
- 煮 锅里 的 液体 已经 沸腾
- Chất lỏng ở trong nồi đã sôi.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›
炉›
腾›