Đọc nhanh: 沸腾现象 (phí đằng hiện tượng). Ý nghĩa là: Hiện tượng sôi bồng.
沸腾现象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiện tượng sôi bồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸腾现象
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 习见 的 现象
- những hiện tượng thường thấy
- 别 把 想象 和 现实 混淆 起来
- Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.
- 啃老族 现象 已成 社会 问题
- Hiện tượng ăn bám đã trở thành vấn đề xã hội.
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›
现›
腾›
象›