Đọc nhanh: 毗邻 (bì lân). Ý nghĩa là: tiếp giáp; liền; sát.
毗邻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp giáp; liền; sát
毗连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗邻
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 他们 虐待 了 邻居
- Họ hắt hủi hàng xóm.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 毗邻
- bên cạnh.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 他 努力 调 邻里纠纷
- Anh ấy nỗ lực hòa giải xung đột giữa hàng xóm.
- 他 出门 的 时候 撞见 到 了 邻居
- Khi anh ấy đi ra ngoài thì gặp được người hàng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毗›
邻›
sát nhau; cạnh nhau
liên tiếp; tiếp giáp; liền; sát; liền nhau; giáp nhau
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
liên kết
Tương Liên, Kết Nối
liên kết với nhauđể khóa chặttham gia vớihợp nhất với
liền và thông nhau
tiếp giáp; nằm sát; giáp với; sát sát; xiết chặt
láng giềng gần; lân cận