Đọc nhanh: 隔邻 (cách lân). Ý nghĩa là: hàng xóm; láng giềng; sát vách.
隔邻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng xóm; láng giềng; sát vách
隔壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔邻
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 邻居们 认为 隔壁 这家 已经 搬走 了
- Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.
- 隔壁 的 邻居 很 友好
- Hàng xóm bên cạnh rất thân thiện.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
邻›
隔›