Đọc nhanh: 高邻 (cao lân). Ý nghĩa là: hàng xóm; láng giềng.
高邻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng xóm; láng giềng
敬辞称呼邻居
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高邻
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
邻›
高›