Đọc nhanh: 比邻星 (bí lân tinh). Ý nghĩa là: sao gần mặt trời.
比邻星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao gần mặt trời
离太阳最近的一颗恒星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比邻星
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 海内存知己 , 天涯若比邻
- bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
比›
邻›