Đọc nhanh: 鼻息肉 (tị tức nhụ). Ý nghĩa là: thịt dư trong mũi. Ví dụ : - 结论鼻内窥镜手术治疗鼻息肉有良好的疗效。 Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
鼻息肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt dư trong mũi
鼻腔内的赘生的良性组织,严重时可堵塞鼻腔又称鼻痔
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻息肉
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
⺼›
肉›
鼻›