Đọc nhanh: 止血剂 (chỉ huyết tễ). Ý nghĩa là: thuốc cầm máu.
止血剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc cầm máu
为防止伤口出血而使用的药剂常用于外科手术中,可使局部血管收缩而达到止血的效果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止血剂
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
止›
血›