Đọc nhanh: 本息 (bản tức). Ý nghĩa là: vốn và lãi. 本金和利息, vốn và lãi; vốn và lời; vốn lãi.
本息 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vốn và lãi. 本金和利息
利息计算方式:本金×年利率x年。
✪ 2. vốn và lãi; vốn và lời; vốn lãi
本金和利息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本息
- 还本付息
- trả vốn lẫn lãi.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 本人 已经 确认 了 所有 信息
- Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 我 根本 没 时间 休息
- Tôi hoàn toàn không có thời gian nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
本›