Đọc nhanh: 模糊不清 (mô hồ bất thanh). Ý nghĩa là: mờ theo tuổi tác, không rõ ràng, loà; chấp choáng; nhoà.
模糊不清 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mờ theo tuổi tác
blurred with age; fuzzy
✪ 2. không rõ ràng
indistinct
✪ 3. loà; chấp choáng; nhoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模糊不清
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 信封 上 的 地址 模糊不清
- Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 清晨 的 霜 雾 让 道路 变得 模糊
- Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
模›
清›
糊›