模糊不清 móhú bù qīng
volume volume

Từ hán việt: 【mô hồ bất thanh】

Đọc nhanh: 模糊不清 (mô hồ bất thanh). Ý nghĩa là: mờ theo tuổi tác, không rõ ràng, loà; chấp choáng; nhoà.

Ý Nghĩa của "模糊不清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

模糊不清 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mờ theo tuổi tác

blurred with age; fuzzy

✪ 2. không rõ ràng

indistinct

✪ 3. loà; chấp choáng; nhoà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模糊不清

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - chẳng rõ ràng gì

  • volume volume

    - 墓碑 mùbēi shàng de 字迹 zìjì 模糊不清 móhubùqīng

    - Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.

  • volume volume

    - 信封 xìnfēng shàng de 地址 dìzhǐ 模糊不清 móhubùqīng

    - Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.

  • volume volume

    - de 视力 shìlì réng 有点 yǒudiǎn 模糊不清 móhubùqīng

    - Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 调查 diàochá 清楚 qīngchu 用不着 yòngbuzháo zài 打掩护 dǎyǎnhù le

    - sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.

  • - 清晨 qīngchén de shuāng ràng 道路 dàolù 变得 biànde 模糊 móhú

    - Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao