不清楚 bù qīngchǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bất thanh sở】

Đọc nhanh: 不清楚 (bất thanh sở). Ý nghĩa là: hiện không rõ, không hiểu, không rõ. Ví dụ : - 这并不是我不清楚的地方 Không phải điều tôi không rõ ràng.

Ý Nghĩa của "不清楚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不清楚 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. hiện không rõ

currently unknown

✪ 2. không hiểu

not understood

✪ 3. không rõ

unclear

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè bìng 不是 búshì 清楚 qīngchu de 地方 dìfāng

    - Không phải điều tôi không rõ ràng.

✪ 4. hối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不清楚

  • volume volume

    - 解答 jiědá 清楚 qīngchu

    - Anh ấy giải đáp không rõ ràng.

  • volume volume

    - 二尖瓣 èrjiānbàn 看不清楚 kànbùqīngchu

    - Tôi không thể hình dung được van hai lá.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 必须 bìxū 情况 qíngkuàng 摸清楚 mōqīngchu 不能 bùnéng 回去 huíqu 交白卷 jiāobáijuàn

    - chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà tīng 清楚 qīngchu

    - Không nghe rõ lời anh ấy nói.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng de 缘故 yuángù 清楚 qīngchu

    - Nguyên nhân cô ấy bị bệnh không rõ.

  • volume volume

    - zuì 连话都 liánhuàdōu 说不清楚 shuōbùqīngchu le

    - Anh ấy say đến mức thậm chí không thể nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNYO (木木弓卜人)
    • Bảng mã:U+695A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao