Đọc nhanh: 模糊数学 (mô hồ số học). Ý nghĩa là: toán học mờ.
模糊数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toán học mờ
fuzzy mathematics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模糊数学
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 他 为 我 辅导 数学
- Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 他 下周 将要 考试 数学
- Tuần tới anh ấy phải thi toán.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
数›
模›
糊›