模糊数学 móhú shùxué
volume volume

Từ hán việt: 【mô hồ số học】

Đọc nhanh: 模糊数学 (mô hồ số học). Ý nghĩa là: toán học mờ.

Ý Nghĩa của "模糊数学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

模糊数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toán học mờ

fuzzy mathematics

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模糊数学

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - zài 教学 jiāoxué 数学课程 shùxuékèchéng

    - Anh ấy đang dạy khóa toán học.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shàng le 数学 shùxué 补课 bǔkè

    - Hôm nay anh ấy đi học bù toán.

  • volume volume

    - wèi 辅导 fǔdǎo 数学 shùxué

    - Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.

  • volume volume

    - xià 数学课 shùxuékè jiù 回家 huíjiā

    - Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 将要 jiāngyào 考试 kǎoshì 数学 shùxué

    - Tuần tới anh ấy phải thi toán.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 课题 kètí shì 数学 shùxué 运算 yùnsuàn

    - Chủ đề hôm nay là các phép toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao