Đọc nhanh: 阿森松岛 (a sâm tùng đảo). Ý nghĩa là: đảo Ơ-xen-sân; Ascension Island.
✪ 1. đảo Ơ-xen-sân; Ascension Island
阿森松岛大西洋南部一岛,位于圣赫勒拿岛的西北部,在1501年耶稣升天节由葡萄牙人发现,1815年由英国占领,自1992年起由圣赫勒拿管理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿森松岛
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
松›
森›
阿›