Đọc nhanh: 松线电磁铁打开电流 (tùng tuyến điện từ thiết đả khai điện lưu). Ý nghĩa là: Cường độ dòng diện của cụm nới lỏng đồng tiền.
松线电磁铁打开电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cường độ dòng diện của cụm nới lỏng đồng tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松线电磁铁打开电流
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 我们 麻烦 他 打开 电灯
- Chúng tôi nhờ anh ấy bật đèn lên.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
打›
松›
流›
电›
磁›
线›
铁›