Đọc nhanh: 夹住 (giáp trụ). Ý nghĩa là: cặp.
夹住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹住
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
- 用 钳子 夹住 烧 红的铁
- Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
夹›