关紧 guānjǐn
volume volume

Từ hán việt: 【quan khẩn】

Đọc nhanh: 关紧 (quan khẩn). Ý nghĩa là: quan trọng; nghiêm trọng; trọng yếu; hệ trọng. Ví dụ : - 无关紧要。 không có gì quan trọng cả; tào lao; tầm phào.. - 牙关紧闭 răng nghiến chặt

Ý Nghĩa của "关紧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关紧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan trọng; nghiêm trọng; trọng yếu; hệ trọng

要紧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无关紧要 wúguānjǐnyào

    - không có gì quan trọng cả; tào lao; tầm phào.

  • volume volume

    - 牙关紧闭 yáguānjǐnbì

    - răng nghiến chặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关紧

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng shì 艾米莉 àimǐlì 有关 yǒuguān de 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.

  • volume volume

    - 紧要关头 jǐnyàoguāntóu

    - giờ phút quan trọng; khâu quan trọng

  • volume volume

    - 咬紧牙关 yǎojǐnyáguān

    - cắn chặt răng

  • volume volume

    - 紧急 jǐnjí 关头 guāntóu 我算 wǒsuàn 你们 nǐmen de 真面目 zhēnmiànmù dōu 看清 kànqīng le

    - Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.

  • volume volume

    - 病情 bìngqíng 已经 yǐjīng guò le 紧要关头 jǐnyàoguāntóu

    - Bệnh tình đã qua thời điểm nguy kịch.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu 关得 guāndé jǐn 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 关系 guānxì 紧密 jǐnmì

    - Chúng tôi có quan hệ mật thiết.

  • volume volume

    - 这鞋 zhèxié gāng 穿 chuān shí 要是 yàoshì 有点 yǒudiǎn jǐn 没关系 méiguānxì 这种 zhèzhǒng 皮子 pízi hěn yǒu 延展性 yánzhǎnxìng

    - Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao