Đọc nhanh: 即将来临 (tức tướng lai lâm). Ý nghĩa là: sắp xảy ra, gần đến.
即将来临 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắp xảy ra
imminent
✪ 2. gần đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即将来临
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 岁暮 即将来临
- Cuối năm sắp đến rồi.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 开学 日期 即将 到来
- Ngày khai trường sắp đến gần.
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
即›
将›
来›