Đọc nhanh: 来路 (lai lộ). Ý nghĩa là: đường về; đường đi; lối vào, nguồn gốc; nguồn; gốc, khởi thuỷ. Ví dụ : - 洪水挡住了运输队的来路。 nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.. - 断了生活来路。 mất nguồn sống.
来路 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường về; đường đi; lối vào
向这里来的道路
- 洪水 挡住 了 运输队 的 来路
- nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
✪ 2. nguồn gốc; nguồn; gốc
来源
- 断 了 生活 来路
- mất nguồn sống.
✪ 3. khởi thuỷ
人或事物的历史或背景
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来路
- 她 走起路来 一扭 一扭 的
- Cô ấy đi ưỡn a ưỡn ẹo.
- 他 在 路口 磨 过来
- Anh ấy quay lại ở ngã tư.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 他 的 行为 看起来 就 像是 在 自寻死路
- Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy
- 你 迷路 了 吗 ? 跟我来 吧 , 我 带 你 回去
- Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
路›