Đọc nhanh: 机头对接位置修正补偿 (cơ đầu đối tiếp vị trí tu chính bổ thường). Ý nghĩa là: Bồi thường vị trí đầu máy.
机头对接位置修正补偿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồi thường vị trí đầu máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机头对接位置修正补偿
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 机器 部件 对接 时要 小心
- Cần chú ý khi ghép các phần của máy móc.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
修›
偿›
头›
对›
接›
机›
正›
置›
补›