Đọc nhanh: 换梭对接位置修正补偿 (hoán thoa đối tiếp vị trí tu chính bổ thường). Ý nghĩa là: Bồi thường vị trí thay suốt.
换梭对接位置修正补偿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồi thường vị trí thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭对接位置修正补偿
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 对换 座位
- đổi chỗ ngồi cho nhau.
- 这 是 对 你 的 一点 补偿
- Đây là một chút bồi thường cho bạn.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
修›
偿›
对›
换›
接›
梭›
正›
置›
补›