Đọc nhanh: 修正主义 (tu chính chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa xét lại.
修正主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa xét lại
国际共产主义运动中披着马克思主义外衣的反马克思主义的思潮修正主义篡改马克思主义的根本原则,阉割马克思主义的革命精神,麻痹工人阶级的革命意志在政治上反对阶级斗争、无产阶 级革命和无产阶级专政在政治经济学上修改马克思主义的剩余价值学说,否认资本主义制度的经济危机 和政治危机在哲学上反对辩证唯物主义和历史唯物主义这种思潮以第二国际机会主义首领伯恩斯坦、 考茨基为代表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正主义
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
修›
正›