Đọc nhanh: 位置版 (vị trí bản). Ý nghĩa là: Bản vị trí.
位置版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản vị trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位置版
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 他署 经理 的 位置 时 很 忙
- Anh ấy rất bận khi thay thế vị trí của giám đốc.
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 你 知道 学校 的 位置 吗 ?
- Bạn có biết vị trí của trường học không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
版›
置›