Đọc nhanh: 前后抓紧气缸到位延时 (tiền hậu trảo khẩn khí ang đáo vị diên thì). Ý nghĩa là: Thời gian kéo dài giữ chặt van hơi trước sau.
前后抓紧气缸到位延时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian kéo dài giữ chặt van hơi trước sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前后抓紧气缸到位延时
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 只要 想到 以后 的 前途 无望 我 就 很 烦恼
- Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 你 要 抓紧时间 去 做
- Bạn cần nắm bắt thời gian đi làm đi.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 再 向前 探 一点 你 就 能 抓 到 了
- Nghiêng về phía trước xa hơn một chút bạn sẽ bắt được nó.
- 学生 们 抓紧时间 完成 作业
- Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
到›
前›
后›
延›
抓›
时›
气›
紧›
缸›