末端效应 mòduān xiàoyìng
volume volume

Từ hán việt: 【mạt đoan hiệu ứng】

Đọc nhanh: 末端效应 (mạt đoan hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng đầu mút.

Ý Nghĩa của "末端效应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

末端效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu ứng đầu mút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末端效应

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié chī 粽子 zòngzi 应应 yīngyīng 节令 jiélìng

    - tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.

  • volume volume

    - 端午 duānwǔ chī 粽子 zòngzi shì 应景 yìngjǐng ér

    - tết Đoan ngọ ăn bánh ú là hợp thời.

  • volume volume

    - fēng 吹动 chuīdòng le shù de 末端 mòduān

    - Gió thổi làm lay động ngọn cây.

  • volume volume

    - 蝴蝶效应 húdiéxiàoyìng hěn 有趣 yǒuqù

    - Hiệu ứng bướm rất thú vị.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 不应 bùyīng bèi 效尤 xiàoyóu

    - Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 应该 yīnggāi 采取有效 cǎiqǔyǒuxiào 措施 cuòshī 防止 fángzhǐ 环境 huánjìng 破坏 pòhuài

    - Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 效法 xiàofǎ 那些 nèixiē 优秀 yōuxiù de rén

    - Chúng ta nên noi theo những người xuất sắc đó.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi zuò 端正 duānzhèng 一些 yīxiē

    - Bạn nên ngồi ngay ngắn một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao