尾巴 wěibā
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ ba】

Đọc nhanh: 尾巴 (vĩ ba). Ý nghĩa là: đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú), phần đuôi (của vật thể), cái đuôi; người theo đuôi (người không có chủ kiến, chỉ biết theo đuôi người khác). Ví dụ : - 飞机尾巴 đuôi máy bay. - 彗星尾巴 đuôi sao chổi

Ý Nghĩa của "尾巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

尾巴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú)

鸟、兽、虫、鱼等动物的身体末端突出的部分,主要作用是辅助运动、保持身体平衡等

✪ 2. phần đuôi (của vật thể)

某些物体的尾部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • volume volume

    - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

✪ 3. cái đuôi; người theo đuôi (người không có chủ kiến, chỉ biết theo đuôi người khác)

指没有主见、完全随声附和的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾巴

  • volume volume

    - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • volume volume

    - 工程 gōngchéng yào 按期 ànqī 搞完 gǎowán 不能 bùnéng 留尾巴 liúwěibā

    - công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.

  • volume volume

    - 狐狸 húli de 尾巴 wěibā 很长 hěnzhǎng

    - Đuôi của con cáo rất dài.

  • volume volume

    - 孩子 háizi lǒu 小猫 xiǎomāo de 尾巴 wěibā

    - Đứa trẻ giật đuôi con mèo.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ 翘着 qiàozhe 尾巴 wěibā

    - Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 品种 pǐnzhǒng de 狗尾巴 gǒuwěibā 只有 zhǐyǒu 退化 tuìhuà de 部分 bùfèn

    - Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.

  • volume volume

    - 两极 liǎngjí shì 相通 xiāngtōng de ma 当牙 dāngyá xuě 自己 zìjǐ de 尾巴 wěibā 放进 fàngjìn 口里 kǒulǐ 时说 shíshuō

    - "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao